Có 2 kết quả:
早生貴子 zǎo shēng guì zǐ ㄗㄠˇ ㄕㄥ ㄍㄨㄟˋ ㄗˇ • 早生贵子 zǎo shēng guì zǐ ㄗㄠˇ ㄕㄥ ㄍㄨㄟˋ ㄗˇ
zǎo shēng guì zǐ ㄗㄠˇ ㄕㄥ ㄍㄨㄟˋ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
give birth to a son soon (propitiatory compliment to the newly-weds)
Bình luận 0
zǎo shēng guì zǐ ㄗㄠˇ ㄕㄥ ㄍㄨㄟˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
give birth to a son soon (propitiatory compliment to the newly-weds)
Bình luận 0